--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bài bây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bài bây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài bây
Your browser does not support the audio element.
+ khẩu ngữ
Brazen
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
bài bây
:
Brazen
+
contradance
:
giống country dance
+
đứa
:
(used in front of nouns or absolutely to indicate a person of lowwer position or derogatively)Đứa conA childĐứa kẻ cắpA pickpocketĐến chơi cháu, nhưng chả đứa nào ở nhàhe went to see his grandchildren, but none of them was in
+
xa
:
far, distant, remote
+
bootleg
:
ống giày ống